Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
音楽隊 おんがくたい
băng
軍楽隊 ぐんがくたい
đội quân nhạc
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
隊 たい
đội, nhóm
楽楽 らくらく
tiện lợi; dễ dàng; vui vẻ
楽 らく
thoải mái; dễ chịu.