集中型
しゅうちゅうがた「TẬP TRUNG HÌNH」
☆ Danh từ
Mô hình tập trung

集中型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 集中型
集中型N多端点コネクション しゅうちゅうがたエンたたんてんコネクション
kết nối nhiều điểm cuối n kiểu tập trung
非集中型N多端点コネクション ひしゅうちゅうがたエンたたんてんコネクション
kết nối đa đầu n phân cấp
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
集中 しゅうちゅう
tập trung
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中型 ちゅうがた
môi trường được đo cỡ
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
集合型 しゅうごうがた
kiểu tập hợp