Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テント用ペグ テントようペグ
cọc cắm lều
集会 しゅうかい
sự tập hợp; sự tập trung lại một chỗ; mitting; tập hợp; tập trung một chỗ
会集 かいしゅう
nhóm người tụ tập; hội họp
テント
Lều
lều trại; cái lều.
テント/タープ テント/タープ
Lều/ bạt che
集会室 しゅうかいしつ
phòng họp.
集会所 しゅうかいじょ しゅうかいしょ
gặp chỗ; phòng lớn hội đồng