集会室
しゅうかいしつ「TẬP HỘI THẤT」
☆ Danh từ
Phòng họp.

集会室 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 集会室
集会 しゅうかい
sự tập hợp; sự tập trung lại một chỗ; mitting; tập hợp; tập trung một chỗ
会集 かいしゅう
nhóm người tụ tập; hội họp
会議室 かいぎしつ
phòng hội nghị; phòng hội đồng; phòng họp
面会室 めんかいしつ
đến thăm phòng
集会所 しゅうかいじょ しゅうかいしょ
gặp chỗ; phòng lớn hội đồng
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
集中治療室 しゅうちゅうちりょうしつ
nhóm cứu hộ; phòng trị liệu tập trung
伝道集会 でんどうしゅうかい
cuộc họp của những người truyền đạo