Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 集古十種
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
古今集 こきんしゅう
Collection of Poems of Ancient and Modern Times
十種競技 じっしゅきょうぎ
(thể dục, thể thao) cuộc thi mười môn
七十古希 しちじゅうこき
Men seldom live to be seventy (Du Fu (c.712-c.770)), Few people live to be seventy
蒙古人種 もうこじんしゅ こうむこじんしゅ
chủng người Mông Cổ
集団予防接種 しゅーだんよぼーせっしゅ
tiêm chủng hàng loạt
種種 しゅじゅ
Đa dạng