集団予防接種
しゅーだんよぼーせっしゅ
Tiêm chủng hàng loạt
Tiêm chủng mở rộng
集団予防接種 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 集団予防接種
予防接種 よぼうせっしゅ
tiêm chủng
予防接種スケジュール よぼーせっしゅスケジュール
kế hoạch tiêm chủng
予防接種法 よぼうせっしゅほう
luật tiêm chủng dự phòng
インフルエンザ予防接種 インフルエンザよぼうせっしゅ
tiêm phòng cúm
集団的防衛 しゅうだんてきぼうえい
sự phòng vệ mang tính tập thể
予防 よぼう
ngừa
集団 しゅうだん
tập thể; tập đoàn
接種 せっしゅ
tiêm chủng.