集合の要素
しゅうごうのようそ
Phần tử của tập hợp
集合の要素 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 集合の要素
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
要素集合 ようそしゅうごう
tập hợp phần tử
の要素 のようそ
phần tử của...
要素集約度 ようそしゅうやくど
mức độ/ cường độ huy động (sử dụng) các yếu tố
(集合が要素を)含む (しゅーごーがよーそを)ふくむ
chứa (tập hợp chứa các phần tử)
結合要素型 けつごうようそがた
loại phần tử kết hợp
要素 ようそ
yếu tố.
データの要素 データのようそ
phần tử dữ liệu