結合要素型
けつごうようそがた
☆ Danh từ
Loại phần tử kết hợp

結合要素型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 結合要素型
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
結果要素型 けっかようそがた
kiểu phẩn tử kết quả
要素型 ようそがた
loại phần tử
要素集合 ようそしゅうごう
tập hợp phần tử
水素結合 すいそけつごう
hydrogen bond
要素型定義 ようそがたていぎ
định nghĩa loại phần tử
要素型引数 ようそがたひきすう
tham số kiểu phần tử