集合犯
しゅうごうはん「TẬP HỢP PHẠM」
☆ Danh từ
Tội phạm phạm tội theo thói quen
Tội phạm mà mục tiêu đòi hỏi một số lượng lớn người cùng hành động (tức là nổi dậy)

集合犯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 集合犯
集団犯 しゅうだんはん
nhóm tội phạm
集合 しゅうごう
hội họp
結合犯 けつごうはん
loại tội gồm nhiều tội độc lập cấu thành (ví dụ: tội cướp gồm tội ăn cắp và tội đe dọa người khác)
集団犯罪 しゅうだんはんざい
phạm tội một cách có tổ chức
合併集合 がっぺいしゅうごう
phép hợp
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
集合体 しゅうごうたい
sự tập hợp