Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 集合被覆問題
問題集 もんだいしゅう
thu thập câu hỏi, thu thập vấn đề, đặt vấn đề
過去問題集 かこもんだいしゅう
tuyển tập các câu hỏi trước đây
被覆 ひふく
Sự cách ly.
問題 もんだい
vấn đề.
被覆剤 ひふくざい
Thuốc vỏ (thuốc bọc que hàn)
ギリシャ問題 ギリシャもんだい
vấn đề hy lạp (trong cuộc khủng hoảng nợ công châu âu 2008)
テスト問題 てすともんだい
đề thi
エネルギー問題 エネルギーもんだい
những vấn đề năng lượng