被覆
ひふく「BỊ PHÚC」
Cái phủ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cách ly.
Từ đồng nghĩa của 被覆
noun
Từ trái nghĩa của 被覆
Bảng chia động từ của 被覆
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 被覆する/ひふくする |
Quá khứ (た) | 被覆した |
Phủ định (未然) | 被覆しない |
Lịch sự (丁寧) | 被覆します |
te (て) | 被覆して |
Khả năng (可能) | 被覆できる |
Thụ động (受身) | 被覆される |
Sai khiến (使役) | 被覆させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 被覆すられる |
Điều kiện (条件) | 被覆すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 被覆しろ |
Ý chí (意向) | 被覆しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 被覆するな |
被覆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 被覆
被覆剤 ひふくざい
Thuốc vỏ (thuốc bọc que hàn)
被覆作物 ひふくさくもつ
thực vật được trồng để che phủ mặt đất, chống xói mòn
歯科被覆 しかひふく
dán sứ veneer (răng)
耐火被覆 たいかひふく
Bông chống cháy, vỏ điện chống cháy, lớp phủ chống cháy
被覆銅管 ひふくどうかん
đường ống đồng phủ bảo vệ
被覆小胞 ひふくしょうほう
túi bọc (các cấu trúc dạng túi nằm trong bộ máy golgi)
創傷被覆材 そーしょーひふくざい
đồ băng bó vết thương
耐火被覆材 たいかひふくざい
vật liệu che phủ chống cháy