Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
集団 しゅうだん
tập thể; tập đoàn
集団遺伝学 しゅうだんいでんがく
di truyền học quần thể
仲間集団圧力 なかましゅうだんあつりょく
group pressure, peer pressure
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
集団化 しゅうだんか
tập thể hoá.