集団化
しゅうだんか「TẬP ĐOÀN HÓA」
Tập thể hoá.

集団化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 集団化
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
集団 しゅうだん
tập thể; tập đoàn
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
集団サーベイランス しゅーだんサーベイランス
giám sát tập thể
集団犯 しゅうだんはん
nhóm tội phạm
サンプル集団 サンプルしゅうだん
nhóm mẫu
集団ヒステリー しゅうだんヒステリー
chứng cuồng loạn tập thể