Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
集団的 しゅうだんてき
có tính đoàn thể
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
知性的 ちせいてき
(thuộc) trí óc; vận dụng trí óc
集団的防衛 しゅうだんてきぼうえい
sự phòng vệ mang tính tập thể
集団 しゅうだん
tập thể; tập đoàn
集団的自衛権 しゅうだんてきじえいけん
quyền phòng thủ tập thể
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.