Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
集塵 しゅうじん しゅうちり
Hút bụi
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
集塵中 しゅう じんちゅう
Chỗ tập trung rác
集塵/ブロワ しゅうじん/ブロワ
Thu gom bụi/ máy thổi gió.
集塵カバー しゅうじんカバー
bộ phận che chắn bụi
集塵機 しゅうじんき
Máy hút bụi dùng trong công nghiệp
集塵装置 しゅーじんそーち
bộ lọc bụi
掃除/集塵 そうじ/しゅうじん
Dọn dẹp/thu gom bụi.