Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 集書
書簡集 しょかんしゅう
tập hợp (của) những bức thư; tập hợp những bức thư
辞書編集 じしょへんしゅう
sự biên soạn từ điển
図書収集 としょしゅうしゅう
sự sưu tầm sách
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
書き集める かきあつめる
tập hợp (những sự ghi)
辞書編集者 じしょへんしゅうしゃ
người biên soạn từ điển
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.