書き集める
かきあつめる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Tập hợp (những sự ghi)

Bảng chia động từ của 書き集める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 書き集める/かきあつめるる |
Quá khứ (た) | 書き集めた |
Phủ định (未然) | 書き集めない |
Lịch sự (丁寧) | 書き集めます |
te (て) | 書き集めて |
Khả năng (可能) | 書き集められる |
Thụ động (受身) | 書き集められる |
Sai khiến (使役) | 書き集めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 書き集められる |
Điều kiện (条件) | 書き集めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 書き集めいろ |
Ý chí (意向) | 書き集めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 書き集めるな |
書き集める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 書き集める
吹き集める ふきあつめる
gió thổi và gom mọi thứ vào một chỗ
掻き集める かきあつめる
thu nhặt, thu gom lại một chỗ
かき集める かきあつめる
thu thập lại; tập trung lại; cóp nhặt; dành dụm; tích lũy; thu gom; thu nhặt
掃き集める はきあつめる
để quét lên trên cùng nhau
書き留める かきとめる かきとどめる
viết xuống; ghi lại; để lại ghi chú ở sau; để lại thư nhắn
書きとめる かきとめる
ghi chú, ghi lưu ý
書き止める かきとめる
ghi lại (biên bản)
書き始める かきはじめる
bắt đầu viết