集票
しゅうひょう「TẬP PHIẾU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thu thập những lá phiếu bầu cử

Bảng chia động từ của 集票
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 集票する/しゅうひょうする |
Quá khứ (た) | 集票した |
Phủ định (未然) | 集票しない |
Lịch sự (丁寧) | 集票します |
te (て) | 集票して |
Khả năng (可能) | 集票できる |
Thụ động (受身) | 集票される |
Sai khiến (使役) | 集票させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 集票すられる |
Điều kiện (条件) | 集票すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 集票しろ |
Ý chí (意向) | 集票しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 集票するな |