Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
集積 しゅうせき
sự tích trữ
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
集積化 しゅうせきか
tích phân hoá
積集合 せきしゅうごう
bộ sản phẩm
集積点 しゅうせきてん
điểm giới hạn
編集所 へんしゅうしょ
tòa soạn.
集会所 しゅうかいじょ しゅうかいしょ
gặp chỗ; phòng lớn hội đồng