Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
集積 しゅうせき
sự tích trữ
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
集積化 しゅうせきか
tích phân hoá
集積所 しゅうせきしょ
Nơi tập kết
積集合 せきしゅうごう
bộ sản phẩm
点集合 てんしゅうごう
tập hợp điểm
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).