Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 集英社新書
集英社 しゅうえいしゃ
shueisha (nhà xuất bản)
集英 しゅうえい
tập hợp những người tài năng, nhóm thiên tài
英書 えいしょ
sách viết bằng tiếng Anh; bài văn viết bằng tiếng Anh
英英辞書 えいえいじしょ
tiếng anh -e nglish
新書 しんしょ
(quyển) sách mới; 17 x 11 (quyển) sách cm paperbook
英字集合 えいじしゅうごう
bộ ký tự chữ
新聞社 しんぶんしゃ
tòa báo
英字新聞 えいじしんぶん
tờ báo ngôn ngữ tiếng anh