雌伏雄飛
しふくゆうひ「THƯ PHỤC HÙNG PHI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thức thời (chịu làm ở vị trí thấp, quan sát học hỏi rồi một ngày vươn tới vị trí cao)

Bảng chia động từ của 雌伏雄飛
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 雌伏雄飛する/しふくゆうひする |
Quá khứ (た) | 雌伏雄飛した |
Phủ định (未然) | 雌伏雄飛しない |
Lịch sự (丁寧) | 雌伏雄飛します |
te (て) | 雌伏雄飛して |
Khả năng (可能) | 雌伏雄飛できる |
Thụ động (受身) | 雌伏雄飛される |
Sai khiến (使役) | 雌伏雄飛させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 雌伏雄飛すられる |
Điều kiện (条件) | 雌伏雄飛すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 雌伏雄飛しろ |
Ý chí (意向) | 雌伏雄飛しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 雌伏雄飛するな |
雌伏雄飛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雌伏雄飛
雌雄 しゆう
giống cái và giống đực; thư hùng; đực cái; nam nữ.
雌伏 しふく
phần bị che khuất
雌雄モザイク しゆうモザイク
Gynandromorphism (con quay hồi chuyển)
雄飛 ゆうひ
cất cánh bay cao; tích cực dấn mình vào; bắt tay vào (công việc)
雌雄選択 しゆうせんたく
sự chọn lọc giới tính
雌雄鑑別 しゆうかんべつ
sexing ((của) những gà, silkworms etc.)
雌雄異花 しゆういか
Hoa đơn tính
雌雄淘汰 しゆうとうた
sự chọn lọc giới tính