Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雌雄異花
しゆういか
Hoa đơn tính
雌雄異株 しゆういしゅ しゆういかぶ
(trong thực vật học) sự phân biệt hoa đực hoa cái
雌雄異体 しゆういたい
khác gốc, phân tính
雌雄 しゆう
giống cái và giống đực; thư hùng; đực cái; nam nữ.
雌花 めばな
hoa cái
雌雄モザイク しゆうモザイク
Gynandromorphism (con quay hồi chuyển)
雄花 おばな
hoa đực
雌雄選択 しゆうせんたく
sự chọn lọc giới tính
雌伏雄飛 しふくゆうひ
thức thời (chịu làm ở vị trí thấp, quan sát học hỏi rồi một ngày vươn tới vị trí cao)
「THƯ HÙNG DỊ HOA」
Đăng nhập để xem giải thích