雑交
ざっこう「TẠP GIAO」
☆ Danh từ
Nhân giống tạp giao

雑交 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雑交
交雑 こうざつ
sự lai giống
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
交雑種 こうざつしゅ
lai tạo
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
戻し交雑 もどしこうざつ
backcrossing
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.