雑件
ざっけん「TẠP KIỆN」
☆ Danh từ
Các sự kiện vặt vãnh; những thứ lặt vặt

雑件 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雑件
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
件 くだん けん くだり
vụ; trường hợp; vấn đề; việc
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
雑 ぞう ざつ
sự tạp nham; tạp nham.
件の一件 くだんのいっけん けんのいちけん
vấn đề trong câu hỏi
条件名条件 じょうけんめいじょうけん
điều kiện tên điều kiện
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).