Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雑多県
雑多 ざった
hỗn hợp, pha tạp, hỗn tạp, đủ loại
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
複雑多様 ふくざつたよう
phức tạp và đa dạng
複雑多岐 ふくざつたき
phức tạp và đa phương diện
種種雑多 しゅじゅざった
đủ loại, đủ mọi thành phần
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.