Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雑曲 ざっきょく
Bài hát đại chúng.
雑草 ざっそう
cỏ dại.
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
雑草抜き ざっそうぬき
nhổ cỏ dại
雑草防除 ざっそーぼーじょ
sự phòng trừ cỏ dại
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
雑 ぞう ざつ
sự tạp nham; tạp nham.