Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
雑 ぞう ざつ
sự tạp nham; tạp nham.
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)
雑酒 ざっしゅ
rượu khác với rượu sake, shochu, mirin, bia, v.v
雑嚢 ざつのう
túi dết; túi đeo vai đựng đồ lặt vặt
雑駁 ざっぱく
sự lẫn lộn