雑誌に挟む
ざっしにはさむ
Kẹp vô giữa quyển tạp chí

雑誌に挟む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雑誌に挟む
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
雑誌 ざっし
tạp chí
挟む はさむ
kẹp vào; chèn vào
古雑誌 ふるざっし
tạp chí cũ
ファン雑誌 ファンざっし
tạp chí dành cho người hâm mộ (là một tạp chí được viết và xuất bản mang tính thương mại nhằm mục đích giải trí cho những người hâm mộ chủ đề văn hóa đại chúng mà nó bao gồm)
ファッション雑誌 ファッションざっし
tạp chí thời trang.
雑誌社 ざっししゃ
công ty tạp chí
小耳に挟む こみみにはさむ
nghe lỏm; nghe trộm