Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サクラ
実験の内容を知っていて 参加者にわからないように実験に協力する人
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
サクラ属 サクラぞく
Prunus, genus of trees
桜 さくら サクラ
Anh đào
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
雑 ぞう ざつ
sự tạp nham; tạp nham.
賀す がす
chúc mừng, khen ngợi
朝賀 ちょうが
lời chúc năm mới tới nhà vua.