Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雛 ひよこ ひな ひよっこ ヒナ
gà con
雛霰 ひなあられ
món bánh làm từ bột gạo ăn trong ngày lễ hinamatsuri
彼等 あれら かれら
họ; những cái kia
霰 あられ
mưa đá mềm; viên tuyết
雨あられ あめあられ
mưa đá
雛豆 ひなまめ
cây đậu xanh
雛型 ひながた
làm mẫu; một cái thu nhỏ; mẫu; mẫu; chỉ định mẫu (dạng)
巣雛 すひな
náu mình