霰
あられ
☆ Danh từ
Mưa đá mềm; viên tuyết
昨日
、
突然霰
が
降
ってきて
驚
きました。
Hôm qua, đột nhiên có mưa đá mềm rơi xuống khiến tôi ngạc nhiên.
(cách thái) hạt lựu
この
レシピ
では、
人参
を
霰切
りにして
スープ
に
加
えます。
Trong công thức này, cà rốt được cắt hạt lựu rồi thêm vào súp.
Gạo rang (món ăn của Nhật Bản)
お
茶
と
一緒
に
霰
を
食
べると、ほんのり
塩味
が
口
の
中
に
広
がります。
Khi ăn gạo rang cùng với trà, hương vị mằn mặn nhẹ nhàng lan tỏa trong miệng.

Từ đồng nghĩa của 霰
noun