Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雛 ひよこ ひな ひよっこ ヒナ
gà con
僧 そう
nhà sư
雛豆 ひなまめ
cây đậu xanh
雛型 ひながた
làm mẫu; một cái thu nhỏ; mẫu; mẫu; chỉ định mẫu (dạng)
巣雛 すひな
náu mình
雛菊 ひなぎく ヒナギク
Hoa cúc.
雛妓 すうぎ
geisha chưa chính thức, geisha tập sự
雛鳥 ひなどり
Gà con