Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
雛 ひよこ ひな ひよっこ ヒナ
gà con
雛豆 ひなまめ
cây đậu xanh
巣雛 すひな
náu mình
雛菊 ひなぎく ヒナギク
Hoa cúc.
雛形 ひながた
Mẫu, mô hình nhỏ
鳳雛 ほうすう
đứa trẻ có tương lai đầy hứa hẹn (được kỳ vọng trở thành người tài)