離隔
りかく「LI CÁCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cô lập; sự tách ra

Từ đồng nghĩa của 離隔
noun
Bảng chia động từ của 離隔
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 離隔する/りかくする |
Quá khứ (た) | 離隔した |
Phủ định (未然) | 離隔しない |
Lịch sự (丁寧) | 離隔します |
te (て) | 離隔して |
Khả năng (可能) | 離隔できる |
Thụ động (受身) | 離隔される |
Sai khiến (使役) | 離隔させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 離隔すられる |
Điều kiện (条件) | 離隔すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 離隔しろ |
Ý chí (意向) | 離隔しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 離隔するな |
離隔 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 離隔
隔離 かくり
cách biệt
ウィルス隔離 ウィルスかくり
diệt virút
隔離説 かくりせつ
lý thuyết nguyên nhân có sự phân hoá sinh vật là do sự cách biệt về địa lý
神仏隔離 しんぶつかくり
sự tách biệt giữa Thần đạo và Phật giáo
人種隔離 じんしゅかくり
sự phân biệt chủng tộc
炭素隔離 たんそかくり
cô lập carbon
患者隔離 かんじゃかくり
cách ly bệnh nhân
団体隔離 だんたいかくり
Cách ly tập trung