難件
なんけん「NAN KIỆN」
☆ Danh từ
Trường hợp khó; vấn đề khó.

難件 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 難件
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
件 くだん けん くだり
vụ; trường hợp; vấn đề; việc
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
件の一件 くだんのいっけん けんのいちけん
vấn đề trong câu hỏi
難 なん
tai nạn, hạn khó khăn điểm yếu, khuyết điểm
難中の難 なんちゅうのなん
điều khó nhất
条件名条件 じょうけんめいじょうけん
điều kiện tên điều kiện