難問題
なんもんだい「NAN VẤN ĐỀ」
☆ Danh từ
Vấn đề khó khăn; vấn đề phức tạp.

難問題 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 難問題
難題 なんだい
chủ đề rắc rối; vấn đề rắc rối.
問題 もんだい
vấn đề.
難問 なんもん
vấn đề nan giải; câu hỏi khó.
ギリシャ問題 ギリシャもんだい
vấn đề hy lạp (trong cuộc khủng hoảng nợ công châu âu 2008)
テスト問題 てすともんだい
đề thi
エネルギー問題 エネルギーもんだい
những vấn đề năng lượng
問題劇 もんだいげき
gây bàn cãi hoặc vấn đề chơi
ノー問題 ノーもんだい
không vấn đề gì