Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 難波圭一
難波 なんば
những cơn sóng dữ
一難 いちなん
một sự khó khăn, rắc rối; một sự nguy hiểm
難波潟 なにわがた
Vịnh Naniwa
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
難波薔薇 なにわいばら ナニワイバラ
hoa kim anh, hoa hồng vụng
刀圭 とうけい
săn sóc
圭璧 けいへき
những ngọc bích nghi thức được mang bởi phong kiến khống chế trong trung quốc cổ xưa
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.