Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
難波 なんば
những cơn sóng dữ
難波潟 なにわがた
Vịnh Naniwa
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大難 だいなん たいなん
đại nạn.
海難救助 かいなんきゅうじょ
sự cứu nạn trên biển
大波 おおなみ
sóng to, sóng dữ
難波薔薇 なにわいばら ナニワイバラ
hoa kim anh, hoa hồng vụng
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê