Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
難関大学 なんかんだいがく
 đại học ưu tú, đại học chọn lọc cao
難関 なんかん
rào cản; barie; chướng ngại vật.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
大難 だいなん たいなん
đại nạn.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
関大 かんだい
trường đại học Kansai
大関 おおぜき
đô vật có thứ hạng cao thứ hai