Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 難波安組
難波 なんば
những cơn sóng dữ
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
難波潟 なにわがた
Vịnh Naniwa
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
難波薔薇 なにわいばら ナニワイバラ
hoa kim anh, hoa hồng vụng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate