Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
難波 なんば
những cơn sóng dữ
難波潟 なにわがた
Vịnh Naniwa
難波薔薇 なにわいばら ナニワイバラ
hoa kim anh, hoa hồng vụng
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
難 なん
tai nạn, hạn khó khăn điểm yếu, khuyết điểm
王 おう
vua; người cai trị; quân tướng (trong cờ shogi)
難中の難 なんちゅうのなん
điều khó nhất