Các từ liên quan tới 難病患者等ホームヘルパー
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
ホームヘルパー ホーム・ヘルパー ホームヘルパー
người giúp việc.
ハンセン病患者 ハンセンびょうかんじゃ
người bị bệnh phong
癩病患者 らいびょうかんじゃ
người hủi, người bị bệnh phong
患難 かんなん
sự lo lắng, phiền toái khi gặp khó khăn; nỗi ưu phiền, nỗi khổ sở
公害病患者 こうがいびょうかんじゃ
người mắc bệnh do ô nhiễm
血友病患者 けつゆうびょうかんじゃ
người mắc chứng máu loãng khó đông, người bị bệnh huyết hữu
糖尿病患者 とうにょうびょうかんじゃ
nệnh nhân tiểu đường