難癖
なんくせ「NAN PHÍCH」
☆ Danh từ
Sự chê trách.

難癖 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 難癖
難癖付ける なんくせつける
đổ lỗi, làm khó
難癖を付ける なんくせをつける
soi mói ( lỗi...)
癖 くせ へき
thói quen, tật; khuynh hướng
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
男癖 おとこぐせ
mê trai
癖に くせに
mặc dù, thế mà
潔癖 けっぺき
sự ưa sạch sẽ; sự thanh cao; sự trong sạch; trong sạch; sạch sẽ; thanh cao
性癖 せいへき
tâm tính; tính tình; đặc tính; thói quen.