Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 難解!ミステリー
sự thần bí; sự huyền bí; sự bí ẩn.
ミステリ ミステリー
sự thần bí; sự huyền bí; sự bí ẩn.
難解 なんかい
cái khó; sự khó khăn; sự nan giải; cái khó hiểu; cái phức tạp
ミステリーショッパー ミステリー・ショッパー
mystery shopper
ミステリーサークル ミステリー・サークル
crop circle
難解な なんかいな
khó nghĩ
解難い かいかたい
khó để giải quyết
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.