Các từ liên quan tới 雨、蒸気、速度――グレート・ウェスタン鉄道
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
高速鉄道 こうそくてつどう
đường sắt cao tốc
ở phía Tây; phương Tây
ウエスタン ウェスタン
miền Tây
グレート グレイト
vĩ đại; to lớn
雨気 あまけ うき
dấu hiệu trời sắp mưa (gió thổi mạnh, mây đen kéo đến...); trời sắp mưa
蒸気 じょうき
hơi nước