Các từ liên quan tới 雨やどり (村上春樹)
樹雨 きさめ
precipitation resulting from thick fog condensing on leaves in a forest
春雨 しゅんう はるさめ
miến
村雨 むらさめ
trận mưa rào (mưa to rồi tạnh ngay), cơn mưa lúc to lúc nhỏ
雨上り あめあがり
sau khi mưa; mưa tạnh
春時雨 はるしぐれ
mưa xuân
春驟雨 はるしゅうう
cơn mưa rào mùa xuân
樹上 じゅじょう きじょう
lên trên trong một cái cây
雨上がり あめあがり あまあがり
sau khi mưa, sau cơn mưa