Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雪あかりの街
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
雪明かり ゆきあかり
ánh sáng lấp loá như tuyết
雪明り ゆきあかり
ánh tuyết, độ sáng (chói) của lớp tuyết phủ
名残りの雪 なごりのゆき
lượng tuyết còn lại trong mùa xuân và tuyết rơi vào mùa xuân
雨混じりの雪 あめまじりのゆき
tuyết trộn lẫn với mưa
雪あられ ゆきあられ
mưa tuyết có hạt