雪明り
ゆきあかり「TUYẾT MINH」
☆ Danh từ
Ánh tuyết, độ sáng (chói) của lớp tuyết phủ

雪明り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雪明り
雪明かり ゆきあかり
ánh sáng lấp loá như tuyết
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
雪割り ゆきわり
việc phá băng tuyết để lộ ra mặt đất bình thường
雪曇り ゆきぐもり
bầu trời nhiều mây
雪吊り ゆきづり ゆきつり
việc giăng mùng tránh tuyết cho cây (chủ yếu bằng dây thừng...)