Các từ liên quan tới 雪うさぎ (雪像)
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
雪像 せつぞう ゆきぞう
tuyết rơi điêu khắc
雪 ゆき
tuyết.
雪兎 ゆきうさぎ ユキウサギ
loài thỏ rừng thay đổi màu lông theo mùa; con thỏ được tạo hình bằng tuyết
雪鋤 ゆきすき
công cụ dọn tuyết, cào tuyết
螢雪 ほたるゆき
siêng năng học
雪茶 ゆきちゃ
trà tuyết (một loại địa y khô - Thamnolia vermicularis Ach)
雪面 せつめん
bề mặt tuyết